Bạn muốn đặt tên cho con như thế nào vừa hay, đẹp, ý nghĩa? Hãy lựa chọn các nickname hay ấn tượng bằng tiếng Việt hay Pháp, Anh… cùng xem tên tiếng Pháp hay cho Nữ/Nam độc lạ mà chúng tôi sẽ gửi để bạn trong bài viết này.

Đây sẽ là một trong những bài viết hay về tên hay tiếng Pháp mà bạn có thể lựa chọn đặt tên cho con cái của mình hay đặt biệt danh cho bạn bè, người thân, người yêu…

[+1001] Tên tiếng Pháp hay cho Nam và Nữ Ý Nghĩa Nhất

Tại sao nên đặt tên tiếng Pháp cho con 

Pháp được mệnh danh là quốc gia sở hữu ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới hiện nay vì thế sử dụng ngôn ngữ tiếng Pháp giúp cho con cái có được cái tên thật là nhẹ nhàng, lãng mạn đặc biệt là nghe cũng rất cuốn hút nhưng cần lưu ý thêm những vẫn đề sau nhé

  • Thứ 1: Cần cân nhắc đến ý nghĩa vì có ý nghĩa xấu sau này sẽ ảnh hưởng đến con cái của mình, một cái tên ý nghĩa tốt sẽ gây thiện cảm hơn với mọi người
  • Thứ 2: Chọn tên phải dễ phát âm, dễ nhớ để thuận tiện trong việc giao tiếp với người khác, đừng chọn tên dài khó đọc sẽ gây nhiều bất lợi về sau
  • Thứ 3: Chọn tên hợp với Nam hay Nữ bằng cách chọn tên tiếng Pháp hay cho Nam và Nữ riêng biệt nhé

Xem thêm: Kí tự đặc biệt khoảng trống

Tổng hợp tên tiếng Pháp hay cho Nam và Nữ 

Tên tiếng Pháp cho Nữ độc đáo 

1. Adele: quý tộc

2. Adeline: cao quý

3. Aida: cao quý

4. Aimée: được mọi người yêu mến

5. Aliénor: ánh sáng

6. Aline: xinh đẹp

7. Alize: thuộc tầng lớp quý tộc

8. Amandine: được nhiều người yêu thích

9. Amélie: đặt theo tên bộ phim đoạt giải Oscar

10. Amy: được mọi người yêu quý

11. Annabell: được mọi người yêu quý

12. Annette: hòa nhã

13. Anouk: hòa nhã

14. Antoinette: vô giá

15. Apolline: đặt theo tên vị thần Hy Lạp cổ, Apollo

16. Arielle: sư tử của Chúa

17. Astrid: sức mạnh

18. Audrey: đặt theo tên nữ diễn viên người Pháp nổi tiếng, Audrey Tautou

19. Auriane: vàng

20. Aurore: vàng

21. Avril: tháng tư

22. Axelle: thanh bình

23. Béatrice: người mang hạnh phúc

24. Belle: xinh đẹp

25. Bernadette: dũng cảm

26. Bijou: trang sức

27. Blanche: trắng

28. Brielle: Thiên Chúa ở cùng tôi

29. Brigitte: đặt tên tên nữ diễn viên người Pháp, Brigitte Bardot

30. Camille: tự do

31. Capucine: hoa sen cạn

32. Caroline: mạnh mẽ

33. Célestine: tuyệt trần

34. Céline: sắc đẹp tuyệt trần

35. Cerise: quả anh đào

36. Charlotte: tự do

37. Chloé: tuổi thanh xuân sục sôi

38. Claire: trong sáng

39. Clara: sáng ngời

40. Clarette: ánh sáng

41. Clarisse: dịu dàng rạng ngời

42. Claudette: được chiều chuộng

43. Clémence: thương xót

44. Cléméntine: dịu dàng

45. Clothilde: trận chiến nổi tiếng

46. Colette: người chiến thắng

47. Corinne: thiếu nữ xinh đẹp

48. Cosette: chiến thắng

49. Delphine: cá heo

50. Dior: đặt theo tên hãng thời trang

51. Edwige: nữ chiến binh

52. Elaine: tia nắng

53. Elania: ánh sáng rạng ngời, lấp lánh

54. Elise: Thiên Chúa đã tuyên thệ, cam kết

55. Elle: đặt theo nhân vật chính bộ phim nổi tiếng, Legally Blonde

56. Eloise: mạnh khỏe

57. Emeline: chăm chỉ

58. Enora: được mọi người tôn trọng

59. Esmée: người người yêu thương

60. Esther: ngôi sao

61. Eulalie: giọng nói ngọt ngào

62. Ève: cội nguồn của cuộc sống

63. Fabienne: người trồng đậu

64. Fae: nàng tiên

65. Faustine: người gặp may mắn

66. Felicity: hạnh phúc

67. Fleurine: bông hoa nhỏ

68. Floriane: hoa

69. Garance: đóa hoa đỏ sẫm

70. Garcelle: mũi giáo nhỏ

71. Genevieve: tiểu thư

72. Gisele: lời thề

73. Helene: người tỏa sáng

74. Holly: ngọt ngào

75. Huguette: trong sáng

76. Imène: tín đồ

77. Ingrid: vẻ đẹp

78. Isabelle: hết lòng vì Chúa

79. Isabelle: lời tuyên thệ với Chúa

80. Jacquelyn: nguyện xin Chúa bảo vệ

81. Janelle: thiên ân từ Chúa

82. Jeanne: duyên dáng

83. Jolie: xinh đẹp

84. Josephine: giấc mộng đẹp

85. Jules: tuổi trẻ

86. Julie: trẻ trung

87. Juliette: trẻ trung

88. Justice: công bằng

89. Justyne: sự thật

90. Karine: được người người yêu mến

91. Katherine: thuần khiết

92. Laetitia: niềm vui

93. Laure: chiến thắng

94. Laurence: người chiến thắng

95. Léa: mong manh

96. Léna: quyến rũ

97. Liana: may mắn

98. Liliane: đặt theo bông hoa biểu tượng của hoàng gia, hoa loa kèn

99. Lilou: hoa loa kèn

100. Lorraine: chiến binh

101. Louise: chiến binh nổi tiếng

102. Lucie: ánh sáng

103. Lucile: ánh sáng, mờ ảo

104. Lucille: ánh sáng

105. Lucy: ánh sáng rạng ngời

106. Lune: mặt trăng

107. Lyonnette: sư tử nhỏ

108. Mabel: đáng yêu

109. Madelyn: cô gái đến từ Magdala

110. Maeva: hân hoan

111. Margaux: ngọc trai

112. Margot: đặt theo tên nữ diễn viên, Margot Robbie

113. Marguerite: hoa cúc

114. Marie-Joelle: đặt theo tên nhà báo và nhà văn người Pháp nổi tiếng

115. Marie: đặt theo tên nhà vật lý người Pháp, Marie Curie

116. Marion: đặt theo tên nữ diễn viên người Pháp từng đạt giải thưởng, Marion Cotillard

117. Marthe: quý cô

118. Mélanie: bóng đêm

119. Michelle: tương tự như Chúa

120. Mirabelle: vẻ đẹp tuyệt vời

121. Mireille: phép màu

122. Modeste: khiêm tốn

123. Monique: khôn ngoan

124. Morgana: xuất sắc

125. Muriel: biển

126. Nadège: hy vọng

127. Nadeleine: tia hy vọng

128. Natalie: sinh nhật của Chúa

129. Neva: ánh sáng chói lọi

130. Nicole: chiến thắng của nhân dân

131. Ninette: duyên dáng

132. Noelle: Giáng sinh

133. Noémie: hài lòng

134. Odette: giàu có

135. Odile: giàu có

136. Pauline: nhỏ nhắn

137. Remi: tái sinh

138. Rosalie: hoa hồng

139. Salomé: thanh bình

140. Simone: người biết lắng nghe

141. Sophie: thông thái

142. Sydney: thảo nguyên bao la

143. Sylvie: tinh linh của gỗ

144. Thara: sung túc

145. Théa: nữ thần

146. Theoline: ca sĩ

147. Thérèse: mùa hè

148. Valerie: dữ dội

149. Véronique: người mang lại chiến thắng

150. Vivienne: cuộc sống

Tên tiếng Pháp hay cho Nam mà bạn nên than khảo 

1. Abelino: chim

2. Adam: nam tính

3. Aicha: sự sống

4. Albert: quý tộc

5. Alphonse: cao quý

6. Ambroise: bất tử

7. Ames: người bạn

8. Andre: người dũng cảm

9. Antoine: được nhiều người khen ngợi

10. Armand: người lính

11. Arthur: cao quý

12. Aubrey: chàng trai tóc vàng

13. Audra: người thuộc tầng lớp quý tộc

14. Austin: người có nhân phẩm cao

15. Baltasar: được Chúa bảo vệ

16. Barbaros: táo bạo, dữ dội, mãnh liệt

17. Bard: nhà thơ

18. Barnett: lãnh đạo

19. Barrak: tia chớp

20. Baudet: niềm vui

21. Beatus: vui mừng

22. Beau: chàng trai khôi ngô

23. Beaumont: ngọn đồi xinh đẹp

24. Bellamy: bạn tốt

25. Benard: dũng cảm như gấu

26. Bille: bảo vệ, khao khát

27. Bleu: màu xanh da trời

28. Boyce: người sống cạnh khu rừng

29. Brice: người thanh cao

30. Brunel: người có làn da ngăm

31. Candide: trắng

32. Carl: mạnh mẽ

33. Cavalier: kỵ sĩ

34. Chandler: người bán nến

35. Charles: tự do

36. Corbin: con quạ

37. Curtis: người có tài

38. Damond: thế giới

39. Danton: tình yêu của Chúa

40. Dariel: cởi mở

41. Darren: mạnh mẽ như cây sồi

42. Denis: vinh danh vị thần Hy Lạp cổ về rượu, Dionysus

43. Douger: người tài giỏi, chín chắn

44. Durant: cương quyết

45. Eddie: người rất giàu tình bạn

46. Edouard: cận vệ giàu có

47. Elldrich: hiền nhân

48. Eloi: người có tinh thần dũng cao

49. Elroy: nhà vua

50. Ethan: món quà từ đất liền

51. Etienne: vương miện

52. Eugenie: khiêm tốn

53. Fabien: nông dân

54. Frederic: người giữ gìn hòa bình

55. Gabriel: anh hùng

56. Gais: người mang đến niềm vui

57. Garen: người bảo vệ

58. Gaspard: thủ quỹ

59. Geoffrey: bình yên

60. Gerard: người cầm giáo

61. Gerrard: người thay thế

62. Gervais: binh sĩ cầm giáo

63. Gilbert: lời hứa

64. Gilen: lời thề

65. Grant: to lớn

66. Gusztav: tôi tớ của nhà vua

67. Harvey: chiến binh

68. Hubert: người đàn ông thông minh

69. Hugo: thông minh

70. Iker: lữ khách

71. Izod: mạnh mẽ

72. Jacques: người cầm giáo

73. Jade: viên ngọc xanh

74. Javier: sinh vào tháng 1

75. Jean: duyên dáng

76. Jonatha: người giỏi ăn nói

77. Jules: trẻ mãi không già

78. Julien: đứa trẻ sinh ra từ tình yêu

79. Justice: công lý

80. Karim: Hào phóng

81. Lamar: sinh ra gần biển

82. Lancelot: vùng đất

83. Leo: táo bạo như sư tử

84. Loic: chiến binh vĩ đại

85. Louis: chiến binh quả cảm

86. Luc: ánh sáng

87. Lucas: người mang đến ánh sáng

88. Macon: người xây dựng

89. Mael: hoàng tử

90. Maine: đất liền

91. Marc: hùng dũng

92. Marcel: chiến binh nhỏ

93. Marquette: địa chủ

94. Marshall: người giữ ngựa

95. Matisse: món quà từ Chúa

96. Mohamed: đáng khen ngợi

97. Neville: vùng đất mới

98. Nicolas: chiến thắng của nhân dân

99. Noe: yên bình

100. Obert: cao quý

101. Olivier: cây oliu

102. Oussama: sư tử

103. Pascal: sinh vào lễ Phục Sinh

104. Patrice: thanh cao

105. Pepin: quyết tâm

106. Percy: lữ khách lang thang

107. Philippe: người yêu ngựa

108. Pierre: đá

109. Quentin: người thứ 5

110. Rabbie: ngọn lửa sáng

111. Ragener: khu rừng

112. Raimond: người bảo vệ khôn ngoan

113. Raimundo: người hướng dẫn thông thái

114. Ranger: người bảo vệ rừng

115. Raphael: người chữa lành

116. Raymund: người bảo vệ thông thái

117. Razo: hoàng gia

118. René: tái sinh

119. Reynard: dũng cảm

120. Richard: lãnh đạo mạnh mẽ

121. Rupert: nổi tiếng

122. Russell: người có mái tóc đỏ

123. Sabastien: người được yêu thương

124. Saber: thanh gươm

125. Sacha: người bảo vệ nhân loại

126. Samuel: người lắng nghe

127. Searle: áo giáp

128. Sébastien: tôn trọng

129. Simon: được Chúa lắng nghe

130. Sylar: chăm chỉ

131. Sylvain: người đàn ông của khu rừng

132. Tanguy: chiến binh dũng mãnh

133. Tavin: người phục vụ của hoàng gia

134. Teddie: người bảo vệ kho báu

135. Telesphore: người mang đến sự thật

136. Thanchere: được nhiều người mến mộ

137. Thebault: táo bạo

138. Théodore: được Chúa ban phúc

139. Therese: người thu hoạch

140. Thibault: người không sợ hãi

141. Timothée: tôn kính

142. Tristan: nỗi buồn

143. Tyeson: đam mê

144. Valentin: khỏe mạnh, mạnh mẽ

145. Verrill: trung thành

146. Victor: người chiến thắng

147. William: người bảo vệ

148. Wisconsin: người giữ nước

149. Wyatt: rừng cây

150. Yves: cung thủ

Các tên tiếng Pháp mang ý nghĩa tượng trưng cho sự mạnh mẽ, đẹp trai, tuấn tú

  • Boogie: Sức mạnh, anh hùng.
  • Dartagnan: Sinh ra có vẻ đẹp tuấn tú.
  • Bogy: Hùng dũng.
  • Hamza: Mạnh mẽ như sư tử.
  • Verney: Biểu tượng của người cai quản rừng.
  • Rochelle: Tượng trưng cho đá lớn.
  • Ricard: Người cai trị hùng dũng, mạnh mẽ.
  • Julliën: Trẻ trung, tinh anh.
  • Karlis: Nam tính và quyến rũ.
  • Kaarlo: Người đàn ông lực lưỡng.
  • Kairi: Đẹp trai.
  • Beavis: Nét đẹp tuấn tú.
  • Kalman: Điển trai và mạnh mẽ.
  • Karcsi: Nét đẹp sắc sảo.
  • Leona: Tượng trưng cho sấm sét.
  • Michey: Tinh tú, khôi ngô.
  • Travis: Người đàn ông của gia đình.
  • Thierry: Anh dũng, khí chất ngời ngợi.
  • Reule: Biểu tượng của loài sói.
  • Veronique: Mang đến sự chiến thắng.
  • Renier: Cựu chiến binh của thế giới.
  • Rive: Mang ý nghĩa “biển rộng mênh mông.

Biệt danh hay bằng tiếng Pháp mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn

  • Rent: Sáng sủa, thông minh, lanh lợi.
  • Pascala: Sinh ra từ phục sinh.
  • Albaric: Nhà lãnh đạo tài ba.
  • Bois: Người con trai tinh anh, khí chất.
  • Algie: Giỏi giang, tài năng.
  • Amou: Chỗ dựa vững chắc cho gia đình.
  • Alexandre: Bảo vệ, biết quan tâm, chăm sóc.
  • David: Biết yêu thương và quan tâm người khác.
  • Léandre: Mạnh mẽ và dũng cảm như một con sư tử cường tráng.
  • La Verne: Sinh ra trong mùa xuân tươi đẹp.
  • Denis: Con đẹp trai, tài năng, trí tuệ.
  • Károly: Mạnh mẽ và hiên ngang.
  • Leonda: Biểu tượng của loài sư tử mạnh mẽ.
  • Durango: Mạnh mẽ và cường tráng.
  • Katriane: Mang ý nghĩa một cuộc đời tươi đẹp.
  • Kerman: Người con sinh ra từ nước Đức.
  • Karlotta: Nhỏ bé, tinh anh, trí tuệ hơn người.
  • Danniell: Người đàn ông hùng dũng của gia đình.

Tổng hợp tên tiếng Pháp ý nghĩa hiền lành nhân hậu

  • Anatole: Phúc đức, từ bi.
  • Julien: Hậu duệ của nhân loại.
  • Leeroy: Ông hoàng hạnh phúc.
  • Legrand: Con trai có tấm lòng hảo tâm.
  • Philippe: Biết thương người và san sẻ.
  • Vardan: Biểu tượng của ngọn đồi xanh.
  • Nicolas: Sự chiến thắng anh hùng, bất khuất.
  • Jonathan: Món quà vô giá của thiên chúa.
  • Aadi: Sự quan trọng trong cuộc đời.
  • Darell: Người đàn ông vĩ đại.
  • Karel: Chàng trai khôi ngô, tuấn tú.
  • Lenard: Khỏe mạnh, tinh anh, tấm lòng tốt.
  • La-Verne: Hiền lành, phúc đức.
  • Bodin: Sống có khát vọng lớn.
  • Aldrick: Khôn ngoan, biết cách phát triển.
  • Renee: Đẹp trai, nhân hậu, phúc đức.
  • Vernell: Biểu tượng của loài hoa rộng lượng.

Đặt biệt danh bằng tiếng Pháp theo tên các địa danh nổi tiếng

Bên cạnh các cách đặt tên France  bạn hãy đặt tên bằng tiếng Pháp theo tên các địa danh, thành phố lớn để tạo sự độc đáo, ấn tượng.

  • Eiffel: Biểu tượng tháp Eiffel lung linh và rạng rỡ nhất nước Pháp.
  • Lafayette: Thành phố mang tên Louisiana.
  • Bastille: Pháo đài nổi tiếng ở Paris bị bão táp bởi một đám đông trong thời cách mạng.
  • Marseille: Thành phố lớn thứ 2 sau Paris và nằm trên bờ biển phía nam nước Pháp.
  • Versailles: Cung điện Versailles(một lâu đài hoàng gia).
  • Paris: Thủ đô và thành phố đẹp, hoành tráng nhất nước Pháp.
  • Moulin Rouge: Cái nôi hình thức và phát triển các điệu nhảy hiện đại.
  • Notre Dame: Mang ý nghĩa là “Đức Mẹ Paris”. Biểu tượng nhà thờ Đức Bà(nhà thờ Công giáo thời trung cổ).
  • Louvre: Một địa danh trung tâm ở Paris, khu di tích lịch sử và là bảo tàng lớn nhất thế giới.
  • Seine: Là dòng sông lớn trải dài khắp nước Pháp và cắt qua trung tâm Paris.
  • Riviera: Bờ biển Địa Trung Hải quyến rũ ở góc Đông Nam của nước Pháp.
  • Normandy: Là một trong những vùng nổi tiếng. Nơi đây được quốc tế biết đến nhiều nhất với cuộc xâm lăng Normandy trong Thế chiến II.
  • Bordeaux: Một thành phố cảng trên sông Garonne và là quê hương của người nổi tiếng Bordeaux Mastiff.
  • Lyon: Một thành phố đông dân ở miền Đông và Trung của nước Pháp.
  • Toulouse: Nằm bên bờ sông Garonne và là thành phố lớn thứ tư ở Pháp.
  • Cannes: Thành phố Cannes nổi tiếng với liên hoan phim nằm trên bờ biển Pháp.

Còn rất nhiều tên tiếng Pháp hay cho Nam và Nữ mong rằng các bạn sẽ lựa chọn cho mình một cái tên phù hợp nhất để đặt tên cho con hay đặt biệt danh cho bạn bè, người thân của mình nhé?